Có 2 kết quả:

橄榄山 gǎn lǎn shān ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄕㄢ橄欖山 gǎn lǎn shān ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Mount of Olives (in the Christian passion story)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Mount of Olives (in the Christian passion story)

Bình luận 0