Có 2 kết quả:
橄榄山 gǎn lǎn shān ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄕㄢ • 橄欖山 gǎn lǎn shān ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mount of Olives (in the Christian passion story)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Mount of Olives (in the Christian passion story)
Bình luận 0